Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painterly




painterly
[peintəli]
tính từ
(thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ


/peintəli/

tính từ
(thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.