Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painty




painty
['peinti]
tính từ
(thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ
painty smell
mùi sơn
đậm màu quá (bức vẽ)


/'peinti/

tính từ
(thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ
painty smell mùi sơn
đậm màu quá (bức vẽ)

Related search result for "painty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.