Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pair-horse




pair-horse
['peəhɔ:s]
tính từ
kết thành một cặp ngựa; song mã
a pair-horse carriage
xe hai ngựa; xe song mã


/'peəhɔ:s/

tính từ
hai ngựa, để cho một cặp ngựa
a pair-horse carriage xe hai ngựa

Related search result for "pair-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.