Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pair-oar




pair-oar
['peərɔ:]
danh từ
(thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo


/'peərɔ:/

danh từ
(thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo

Related search result for "pair-oar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.