Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pal




pal
[pæl]
danh từ
(từ lóng) bạn
we've been pals for years
chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm
người; bạn thân (dùng để xưng hô)
now look here, pal !
xem đây ông bạn!
nội động từ
((thường) + up) đánh bạn, kết bạn; trở nên thân thiết (với ai)
to pal up with (to) someone
đánh bạn với ai


/pæl/

danh từ
(từ lóng) bạn

nội động từ
((thường) up) đánh bạn, kết bạn
to pal up with (to) someone đánh bạn với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.