Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palatable




palatable
['pælətəbl]
tính từ
ngon
(nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
có thể chấp nhận được
a palatable fact
một sự việc có thể chấp nhận được


/'pælətəbl/

tính từ
ngon
(nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
có thể chấp nhận được
a palatable fact một sự việc có thể chấp nhận được

Related search result for "palatable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.