Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palatal




palatal
['pælətl]
tính từ
(thuộc) vòm miệng; hàm ếch
(ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng
palatal sound
âm vòm
danh từ
âm vòm miệng, ngạc cứng
/ j, /
/ʒ, dʒ /


/'pælətl/

tính từ
(thuộc) vòm miệng
(ngôn ngữ học) vòm
palatal sound âm vòm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palatal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.