Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palatalization




palatalization
['pælətəlai'zei∫n]
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá


/'pælətəlai'zeiʃn/

danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.