Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palfrey




palfrey
['pɔ:lfri]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ (dành cho đàn bà cưỡi)


/'pɔ:lfri/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để cho đàn bà cưỡi)

Related search result for "palfrey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.