palier
 | [palier] |  | danh từ giống đực | | |  | thềm nghỉ (ở cầu thang) | | |  | Ils habitent sur le même palier | | | họ ở cùng một tầng lầu với nhau | | |  | (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ | | |  | Palier de butée | | | ổ chặn | | |  | đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn) | | |  | nấc | | |  | Impôt qui progresse par paliers | | | thuế tăng lên từng nấc |  | đồng âm Pallier |
|
|