Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palier


[palier]
danh từ giống đực
thềm nghỉ (ở cầu thang)
Ils habitent sur le même palier
họ ở cùng một tầng lầu với nhau
(cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ
Palier de butée
ổ chặn
đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn)
nấc
Impôt qui progresse par paliers
thuế tăng lên từng nấc
đồng âm Pallier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.