Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palinodie


[palinodie]
danh từ giống cái
sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến
(sử học) thơ cải chính (cải chính một ý đã phát biểu trong một bài thơ trước)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.