Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palladia




palladia
Xem palladium


/pə'leidjəm/

danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/
(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
sự bảo hộ, sự che chở
vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

danh từ
(hoá học) Palađi

Related search result for "palladia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.