Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palladium





palladium
[pə'leidjəm]
danh từ, số nhiều palladia
[pə'leidjə]
(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)
sự bảo hộ, sự che chở
vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối
danh từ
(hoá học) Palađi


/pə'leidjəm/

danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/
(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
sự bảo hộ, sự che chở
vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

danh từ
(hoá học) Palađi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palladium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.