Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pallier


[pallier]
ngoại động từ
(văn học) che đậy
Pallier un défaut
che đậy một khuyết điểm
điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời
Pallier une crise politique
giải quyết tạm thời một cuộc khủng hoảng chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.