Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pallium




pallium
['pæliəm]
danh từ, số nhiều pallia
['pæliə]
áo bào (tổng giám mục)
áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)
(động vật học) áo (của động vật thân mềm)


/'pæliəm/

danh từ, số nhiều pallia /'pæliə/
áo bào (tổng giám mục)
áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)
(động vật học) áo (của động vật thân mềm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pallium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.