Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmary




palmary
['pælməri]
tính từ
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen


/'pælməri/

tính từ
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen

Related search result for "palmary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.