 | [palme] |
 | danh từ giống cái |
| |  | lá cọ |
| |  | cây cọ |
| |  | Huile de palme |
| | dầu cọ (dầu) |
| |  | huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ |
| |  | (thể dục thể thao) chân nhái (lắp vào chân để bơi) |
| |  | la palme du martyre |
| |  | cái vinh của kẻ chết vì đạo |
| |  | palme d'or |
| |  | giải cành cọ vàng (trong liên hoa phim) |
| |  | remporter la palme |
| |  | thắng (trong chiến đấu, trong tranh luận) |
 | danh từ giống đực |
| |  | đơn vị đo lường xưa (khoảng một gang tay) |