Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmiped




palmiped
['pa:miped]
tính từ
có màng ở chân (chim)
danh từ
(động vật học) loại chim chân mảng


/'pælmiped/

tính từ
có màng ở chân (chim)

danh từ
(động vật học) loại chim chân mảng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.