Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmiped




palmiped
['pa:miped]
tính từ
có màng ở chân (chim)
danh từ
(động vật học) loại chim chân mảng


/'pælmiped/

tính từ
có màng ở chân (chim)

danh từ
(động vật học) loại chim chân mảng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.