Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmist




palmist
['pɑ:mist]
danh từ
người tự cho là có khả năng lý giải được tính cách hoặc nói được tương lai của ai qua việc xem những đường chỉ tay của người đó; người xem tướng tay


/'pɑ:mist/

danh từ
người xem tướng tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palmist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.