Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palpable




palpable
['pælpəbl]
tính từ
có thể sờ mó được, cảm thấy được
rõ ràng, chắc chắn (như) sờ thấy được


/'pælpəbl/

tính từ
sờ mó được
rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)

Related search result for "palpable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.