Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palpation


[palpation]
danh từ giống cái
sự rờ mó, sự sờ nắn
Diagnostiquer par palpation
chẩn đoán bằng sờ nắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.