Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palpiter


[palpiter]
nội động từ
phập phồng, bập bùng
Coeur qui palpite
tim phập phồng
Flammes qui palpitent
lửa bập bùng
hồi hộp
Palpiter de joie
hồi hộp vì vui sướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.