Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paltry




paltry
['pɔ:ltri]
tính từ
không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn
a paltry sum
món tiền nhỏ mọn
không giá trị; đáng khinh, ti tiện
a paltry excuse
một lời xin lỗi ti tiện


/'pɔ:ltri/

tính từ
không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện
a paltry sum món tiền nhỏ mọn
a paltry excuse lý do vớ vẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paltry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.