Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panache




panache
[pə'næ∫]
danh từ
đuôi seo (chùm lông trên mũ)
(nghĩa bóng) thói kiểu cách, sự phô trương, sự huênh hoang; điệu bộ


/pə'næʃ/

danh từ
đuôi seo (chùm lông trên mũ)
(nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panache"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.