Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panda





panda


panda

Pandas are black and white bears from China.

['pændə]
danh từ
(động vật học) gấu trúc (như) giant panda
động vật ở Ấn độ (tựa con gấu mèo, lông màu nâu, đuôi dài rậm)


/'pændə/

danh từ
(động vật học) gấu trúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.