Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pandect




pandect
['pændekt]
danh từ, (thường) số nhiều
(sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi vào (thế kỷ) 6)
bộ luật


/'pændekt/

danh từ, (thường) số nhiều
(sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)
bộ luật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.