Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pandore


[pandore]
danh từ giống cái
như pandoura
danh từ giống đực
(thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) hiến binh, sen đầm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.