Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panel


[panel]
danh từ giống đực
nhóm hội thảo
cuộc điều tra phỏng vấn liên tiếp
Panel de téléspectateurs
cuộc phỏng vấn khán giả truyền hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.