Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panicky




panicky
['pænik]
tính từ
(thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi
a panicky feeling
một cảm giác hốt hoảng
a panicky reaction
một phản ứng hốt hoảng


/'pænik/

tính từ
(thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panicky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.