Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paniculate




paniculate
[pə'nikjuleit]
tính từ
(thực vật học) hình chuỳ; có chuỳ


/pə'nikjuleit/

tính từ
(thực vật học) hình chuỳ; có chu

Related search result for "paniculate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.