|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panneau
| [panneau] | | danh từ giống đực | | | tấm, bức (tấm ván vách; bức hoành) | | | (xây dựng) tấm đúc | | | biển | | | Panneau de signalisation routière | | biển tín hiệu đường sá | | | Panneau publicitaire | | biển quảng cáo | | | Une route bordée "de poteaux indicateurs et de panneaux -réclame " | | dọc hai bên đường là các cột chỉ đường và biển quảng cáo | | | (hội hoạ) panô | | | mặt (tảng đá...) | | | vạt can, vạt trang trí (trên áo, váy) | | | (săn) lưới bẫy (thỏ..) | | | Chasse au panneau | | săn bằng lưới bẫy | | | tomber dans le panneau | | | sa bẫy, mắc lừa |
|
|
|
|