Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panorama


[panorama]
danh từ giống đực
(hội hoạ) cảnh tầm rộng
toàn cảnh
Le panorama d'une ville
toàn cảnh một thành phố


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.