Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panoramic




panoramic
[,pænə'ræmik]
tính từ
có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh
panoramic view of a hill
toàn cảnh quả đồi


/,pænə'ræmik/

tính từ
có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.