panser
 | [panser] |  | ngoại động từ | | |  | băng bó | | |  | Panser une blessure | | | băng một vết thương | | |  | Panser un blessé | | | băng bó cho một người bị thương | | |  | Panser les plaies du coeur | | | (nghĩa bóng) băng bó những vết thương lòng | | |  | kì cọ, chải (súc vật) | | |  | Panser un cheval | | | kì cọ cho con ngựa |  | đồng âm Penser, pensée |
|
|