Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantelant


[pantelant]
tính từ
hổn hển
Être pantelant de terreur
thở hổn hển vì hoảng sợ
phập phồng
Chair pantelante
thịt còn phập phồng (của con vật mới bị giết)
(nghĩa bóng) nghẹn ngào; xốn xang
Coeur pantelant
lòng xốn xang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.