|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantelant
 | [pantelant] |  | tính từ | | |  | hổn hển | | |  | Être pantelant de terreur | | | thở hổn hển vì hoảng sợ | | |  | phập phồng | | |  | Chair pantelante | | | thịt còn phập phồng (của con vật mới bị giết) | | |  | (nghĩa bóng) nghẹn ngào; xốn xang | | |  | Coeur pantelant | | | lòng xốn xang |
|
|
|
|