Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantheism




pantheism
['pænθi:izm]
danh từ
thuyết phiếm thần (lòng tin rằng Chúa là tất cả và tất cả là Chúa)
lòng tin, sự thờ cúng tất cả các vị thần


/'pænθi:izm/

danh từ
thuyết phiếm thần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.