Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panties





panties
['pænti:z]
danh từ số nhiều
(thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)


/'pænti:z/

danh từ số nhiều
(thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà)

Related search result for "panties"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.