Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantograph




pantograph
['pæntəgrɑ:f]
danh từ
máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào)
máy truyền tải điện



(máy tính) mãy vẽ truyền
electronic p. máy vẽ truyền điện tử

/'pæntəgrɑ:f/

danh từ
máy vẽ truyền

Related search result for "pantograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.