Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantomime


[pantomime]
danh từ giống cái
kịch câm
nghệ thuật điệu bộ
(nghĩa bóng) thái độ lố lăng
tính từ
(bằng) điệu bộ
Ballet pantomime
ba lê điệu bộ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.