Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantoufler


[pantoufler]
nội động từ
(ngôn ngữ nhà trường, từ lóng) trả tiền bồi hoàn để ra làm sở tư (xem pantoufle 2)
(từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.