Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantry





pantry
['pæntri]
danh từ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn


/'pæntri/

danh từ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pantry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.