Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pap




pap
[pæp]
danh từ
thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
chất sền sệt
vấn đề không cần thiết, không đáng đọc
(từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
(số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau


/pæp/

danh từ
thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
chất sền sệt

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
(số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.