Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
papaw




papaw
[pə'pɔ:]
Cách viết khác:
pawpaw
['pɔ:pɔ:]
danh từ
cây đu đủ (papaya); quả đu đủ
loại cây xanh, nhỏ (ở Bắc Mỹ); quả đu đủ lùn


/pə'pɔ:/ (papaya) /pə'paiə/

danh từ
cây đu đủ
quả đu đ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "papaw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.