Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
papou


[papou]
tính từ
(thuộc) dân tộc Pa-pu
danh từ
người Pa-pu
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Pa-pu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.