 | [par-dessus] |
 | phó ngữ |
| |  | qua phía trên |
| |  | Sauter par-dessus |
| | nhảy qua phía trên |
 | giới ngữ |
| |  | qua phía trên |
| |  | Sauter par-dessus un obstacle |
| | nhảy qua phía trên một chướng ngại |
| |  | ở trên, ở ngoài |
| |  | Porter un manteau par-dessus ses habits |
| | mặc áo khoác ngoài áo khác |
| |  | en avoir par-dessus la tête de (qqch) |
| |  | không thể chịu đựng nổi (điều gì) nữa |
| |  | par-dessus le marché |
| |  | xem marché |
| |  | par-dessus tout |
| |  | trên hết; trước hết, nhất là |