Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parable




parable
['pærəbl]
danh từ
truyện ngụ ngôn
(từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
(từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
to take up one's parable
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận


/'pærəbl/

danh từ
truyện ngụ ngôn
(từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
(từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ !to take up one's parable
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.