Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parabolic




parabolic
[,pærə'bɔlik]
tính từ
(toán học) (thuộc) đường parabôn (từ hiếm, nghĩa hiếm (như) parabolical)
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolical


/,pærə'bɔlik/

tính từ
(toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical)

Related search result for "parabolic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.