Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parachute-jumper




parachute-jumper
['pærə∫u:tdʒʌmpə]
Cách viết khác:
parachuter
['pærə∫u:tə]
như parachuter


/'pærəʃu:tə/ (parachute-jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/
jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/

danh từ
người nhảy dù

Related search result for "parachute-jumper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.