Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paradigm




paradigm
['pærədaim]
danh từ
(ngôn ngữ học) hệ biến hoá
verb paradigm
hệ biến hoá động từ
mẫu, mô hình, kiểu
a paradigm for others to copy
một mô hình cho người khác bắt chước


/'pærədaim/

danh từ
mẫu
(ngôn ngữ học) hệ biến hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.