Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parados




parados
['pærədɔs]
danh từ
(quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)


/'pærədɔks/

danh từ
(quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)

Related search result for "parados"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.